1. Chỉ tiêu tuyển sinh
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn thi | Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2021 và mã tuyển sinh | |||
Đào tạo tại Trụ sở chính Số 43 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội (Mã: DLX) | Đào tạo tại Cơ sở II Thành phố HCM, số 1018 Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, TP.HCM (Mã: DLS) | ||||||
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 | Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT | Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 | Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT | ||||
1 | Quản trị nhân lực | 7340404 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 496 | 124 | 160 | 40 |
2 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 80 | 20 | 40 | 10 |
3 | Kế toán | 7340301 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 400 | 100 | 145 | 35 |
4 | Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 160 | 40 | 80 | 20 |
5 | Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 48 | 12 | 40 | 10 |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 456 | 114 | 135 | 35 |
7 | Công tác xã hội | 7760101 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ) | 96 | 24 | 80 | 20 |
8 | Tâm lý học | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA); Văn, Sử, Địa (VSĐ) | 104 | 26 | 40 | 10 |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 120 | 30 |
|
|
10 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 160 | 40 | 40 | 10 |
11 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 40 | 10 | 40 | 10 |
12 | Kiểm toán | 7340302 | Toán, Lý, Hóa (TLH); Toán, Lý, Anh (TLA); Toán, Văn, Anh (TVA) | 40 | 10 |
|
|
Tổng chỉ tiêu | 2.200 | 550 | 800 | 200 |